TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53401. afore (hàng hải) ở phía trước, ở đằng...

Thêm vào từ điển của tôi
53402. hertz (vật lý) Héc

Thêm vào từ điển của tôi
53403. housemaster giáo viên phụ trách nơi ký túc ...

Thêm vào từ điển của tôi
53404. iconometer cái định cỡ

Thêm vào từ điển của tôi
53405. levulose (hoá học) Levuloza, đường quả

Thêm vào từ điển của tôi
53406. limen (tâm lý học) ngưỡng kích thích ...

Thêm vào từ điển của tôi
53407. marketability tính có thể bán được, tính có t...

Thêm vào từ điển của tôi
53408. sweet oil dầu ôliu

Thêm vào từ điển của tôi
53409. unpersuaded không tin, không tin chắc

Thêm vào từ điển của tôi
53410. astrakhan bộ da lông cừu caracun

Thêm vào từ điển của tôi