TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52061. polynia (địa lý,địa chất) khe băng, hốc...

Thêm vào từ điển của tôi
52062. sanguinary đẫm máu, đổ máu

Thêm vào từ điển của tôi
52063. sexagesimal thứ sáu mươi

Thêm vào từ điển của tôi
52064. unmuffle lấy bọc đi, mở bọc ra; cởi khăn...

Thêm vào từ điển của tôi
52065. wolf-call (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
52066. zootechnic (thuộc) phép nuôi động vật, (th...

Thêm vào từ điển của tôi
52067. cupreous có đồng, chứa đồng

Thêm vào từ điển của tôi
52068. dysprosium (hoá học) đyprosi

Thêm vào từ điển của tôi
52069. enow (thơ ca) (như) enough

Thêm vào từ điển của tôi
52070. exitability tính dễ bị kích thích, tính dễ ...

Thêm vào từ điển của tôi