TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52071. frore (thơ ca) băng giá

Thêm vào từ điển của tôi
52072. inobservance sự thiếu quan sát, sự thiếu chú...

Thêm vào từ điển của tôi
52073. intraatomic (vật lý) trong nguyên tử, nội n...

Thêm vào từ điển của tôi
52074. reharden tôi lại (thép...)

Thêm vào từ điển của tôi
52075. safety match diêm an toàn

Thêm vào từ điển của tôi
52076. wattmeter (điện học) cái đo oát

Thêm vào từ điển của tôi
52077. bisect chia đôi, cắt đôi

Thêm vào từ điển của tôi
52078. cocainization sự gây tê bằng côcain

Thêm vào từ điển của tôi
52079. geriatrics (như) geriatry

Thêm vào từ điển của tôi
52080. globulin (sinh vật học) Globulin

Thêm vào từ điển của tôi