52051.
zoot suit
bộ quần áo dút (áo dài đến đầu ...
Thêm vào từ điển của tôi
52052.
canvasser
người đi vận động bỏ phiếu (cho...
Thêm vào từ điển của tôi
52053.
chiropody
thuật chữa bệnh chân ((cũng) pe...
Thêm vào từ điển của tôi
52055.
dominical
(thuộc) Chúa, (thuộc) Chúa Giê-...
Thêm vào từ điển của tôi
52056.
epiphysis
(giải phẫu) mấu trên não
Thêm vào từ điển của tôi
52057.
impost
thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu;...
Thêm vào từ điển của tôi
52058.
inculcative
để ghi nhớ, để khắc sâu, để in ...
Thêm vào từ điển của tôi
52059.
long-eared
ngu độn
Thêm vào từ điển của tôi
52060.
motionlessness
sự bất động, sự không chuyển độ...
Thêm vào từ điển của tôi