51551.
white-slave
white-slave traffic nghề lừa co...
Thêm vào từ điển của tôi
51552.
apologia
lời biện hộ, lời biện giải
Thêm vào từ điển của tôi
51553.
haematuria
(y học) chứng đái ra máu
Thêm vào từ điển của tôi
51554.
links
bâi cát gần bờ biển mọc đầy cỏ ...
Thêm vào từ điển của tôi
51556.
pullulate
mọc mầm, nảy mầm
Thêm vào từ điển của tôi
51557.
radome
mái che máy rađa (trên máy bay)
Thêm vào từ điển của tôi
51558.
scribe-awl
mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa
Thêm vào từ điển của tôi
51559.
adorn
tô điểm, trang điểm; trang trí,...
Thêm vào từ điển của tôi
51560.
clatter
tiếng lóc cóc, tiếng lách cách,...
Thêm vào từ điển của tôi