TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51541. salutiferous hiếm tốt cho sức khoẻ, làm cho ...

Thêm vào từ điển của tôi
51542. sen đồng xen (một xu, tiền Nhật)

Thêm vào từ điển của tôi
51543. siderosis (y học) chứng nhiễm sắt

Thêm vào từ điển của tôi
51544. ultramontanist bên kia núi; bên kia núi An-pơ

Thêm vào từ điển của tôi
51545. carnality nhục dục, sự ham muốn nhục dục

Thêm vào từ điển của tôi
51546. conquero người đi xâm chiếm, người đi ch...

Thêm vào từ điển của tôi
51547. douse (hàng hải) hạ (buồm)

Thêm vào từ điển của tôi
51548. fieldfare (động vật học) chim hét đầu xám

Thêm vào từ điển của tôi
51549. fumitory (thực vật học) cây lam cận

Thêm vào từ điển của tôi
51550. game-cock gà chọi

Thêm vào từ điển của tôi