51201.
oblatory
(thuộc) lễ dâng bánh cho thượng...
Thêm vào từ điển của tôi
51202.
pharisaic
đạo đức giả; giả dối; rất hình ...
Thêm vào từ điển của tôi
51203.
precatory
(ngôn ngữ học) ngụ ý yêu cầu (t...
Thêm vào từ điển của tôi
51204.
quadrilingual
dùng bốn thứ tiếng, bằng bốn th...
Thêm vào từ điển của tôi
51205.
taxability
tính chất có thể đánh thuế được
Thêm vào từ điển của tôi
51206.
vacoulated
(sinh vật học) có không bào
Thêm vào từ điển của tôi
51207.
way-train
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường...
Thêm vào từ điển của tôi
51208.
guard-boat
(quân sự) tàu tuần tiểu, tàu ki...
Thêm vào từ điển của tôi
51209.
iron rations
(quân sự) khẩu phần dự trữ cuối...
Thêm vào từ điển của tôi