TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51191. charnel-house nhà mồ, nhà xác, nhà để hài cốt

Thêm vào từ điển của tôi
51192. encephalography (y học) sự chụp não

Thêm vào từ điển của tôi
51193. evolute (toán học) (thuộc) đường pháp b...

Thêm vào từ điển của tôi
51194. falt tire lốp bẹp, lốp xì hơi

Thêm vào từ điển của tôi
51195. folk-custom phong tục tập quán dân tộc

Thêm vào từ điển của tôi
51196. frangibility tính dễ gãy, tính dễ vỡ

Thêm vào từ điển của tôi
51197. half-mast vị trí treo rũ (ở lưng chừng cộ...

Thêm vào từ điển của tôi
51198. ill-favoured vô duyên, xấu, hãm tài (bộ mặt....

Thêm vào từ điển của tôi
51199. impairer người làm suy yếu, người làm sú...

Thêm vào từ điển của tôi
51200. insuperability tính không thể vượt qua được, t...

Thêm vào từ điển của tôi