51181.
ballad
khúc balat, bài ca balat
Thêm vào từ điển của tôi
51182.
elliptic
(toán học) Eliptic
Thêm vào từ điển của tôi
51183.
greasiness
tính chất béo ngậy, tính chất m...
Thêm vào từ điển của tôi
51184.
leprous
(thuộc) hủi
Thêm vào từ điển của tôi
51185.
metronymic
đặt theo tên mẹ (bà) (tên)
Thêm vào từ điển của tôi
51186.
pinery
vườn dứa
Thêm vào từ điển của tôi
51188.
plutonomist
nhà kinh tế chính trị
Thêm vào từ điển của tôi
51189.
roguery
tính đểu, tính xỏ lá; tính gian...
Thêm vào từ điển của tôi
51190.
transect
cắt ngang, chặt ngang
Thêm vào từ điển của tôi