51151.
prurience
tính thích dâm dục, sự thèm khá...
Thêm vào từ điển của tôi
51152.
reheard
nghe trình bày lại (vụ án...)
Thêm vào từ điển của tôi
51153.
safety-lamp
đèn an toàn (thợ mỏ)
Thêm vào từ điển của tôi
51154.
tench
(động vật học) cá tinca (họ cá ...
Thêm vào từ điển của tôi
51155.
theoretic
(thuộc) lý thuyết; có tính chất...
Thêm vào từ điển của tôi
51156.
wifeless
không có vợ
Thêm vào từ điển của tôi
51157.
aid man
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hộ lý
Thêm vào từ điển của tôi
51158.
chirr
tiếng dế kêu
Thêm vào từ điển của tôi
51159.
false-hearted
lọc lừa, dối trá, phản trắc, ph...
Thêm vào từ điển của tôi
51160.
frost-bitten
tê cóng; chết cóng vì sương giá...
Thêm vào từ điển của tôi