TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

51141. stromatic (sinh vật học) (thuộc) chất đệm...

Thêm vào từ điển của tôi
51142. wall-eye mắt có vảy cá

Thêm vào từ điển của tôi
51143. antiquarianize khảo cổ

Thêm vào từ điển của tôi
51144. baryta (hoá học) barit

Thêm vào từ điển của tôi
51145. calcination sự nung thành vôi

Thêm vào từ điển của tôi
51146. damnify (pháp lý) gây tổn hại, gây thiệ...

Thêm vào từ điển của tôi
51147. inflexion chỗ cong, góc cong

Thêm vào từ điển của tôi
51148. interlocution cuộc nói chuyện, cuộc đàm thoại

Thêm vào từ điển của tôi
51149. monodist người làm thơ độc xướng

Thêm vào từ điển của tôi
51150. propagandism sự tuyên truyền, thuật tuyên tr...

Thêm vào từ điển của tôi