Từ: derogate
/'derəgeit/
-
động từ
làm giảm, làm mất, lấy đi; làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đến
to derogate from someone's power
giảm quyền lực của người nào
to derogate from someone's merit
làm mất giá trị của người nào
-
làm điều có hại cho thanh thế của mình
-
bị tụt cấp, bị tụt mức