51172.
betatron
(vật lý) bêtatron
Thêm vào từ điển của tôi
51173.
crook
cái móc; cái gậy có móc
Thêm vào từ điển của tôi
51174.
encephalic
(thuộc) óc, (thuộc) não
Thêm vào từ điển của tôi
51175.
exophthalmic
(y học) lồi mắt
Thêm vào từ điển của tôi
51176.
frou-frou
tiếng sột soạt (của quần áo)
Thêm vào từ điển của tôi
51177.
harmonise
làm hài hoà, làm cân đối, làm h...
Thêm vào từ điển của tôi
51178.
musk-cat
(động vật học) cầy hương
Thêm vào từ điển của tôi
51179.
recumbent
nằm
Thêm vào từ điển của tôi
51180.
ribes
(thực vật học) cây phúc bồn tử
Thêm vào từ điển của tôi