50691.
trimensual
ba tháng một
Thêm vào từ điển của tôi
50692.
unowned
không có chủ (đất)
Thêm vào từ điển của tôi
50693.
unstained
không có vết nh, không có vết b...
Thêm vào từ điển của tôi
50694.
wind-shaken
x xác đi vì gió
Thêm vào từ điển của tôi
50695.
abbacy
chức vị trưởng tu viện; quyền h...
Thêm vào từ điển của tôi
50696.
darkish
hơi tối, mờ mờ
Thêm vào từ điển của tôi
50697.
eyas
(động vật học) chim bồ câu cắt ...
Thêm vào từ điển của tôi
50698.
fiat money
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền giấy (khô...
Thêm vào từ điển của tôi
50699.
foot-gear
đồ đi ở chân (giày, dép, tất......
Thêm vào từ điển của tôi
50700.
gate-bill
sổ trễ giờ (ghi tên những học s...
Thêm vào từ điển của tôi