50011.
latterly
về sau; về cuối (đời người, thờ...
Thêm vào từ điển của tôi
50012.
phosphorate
(hoá học) photpho hoá, cho hợp ...
Thêm vào từ điển của tôi
50013.
plicate
(sinh vật học); (địa lý,địa chấ...
Thêm vào từ điển của tôi
50014.
rough-footed
có lông ở chân (chim)
Thêm vào từ điển của tôi
50015.
cattle-show
triển lãm thú nuôi
Thêm vào từ điển của tôi
50016.
commissarial
(thuộc) uỷ viên nhân dân
Thêm vào từ điển của tôi
50017.
cypress
(thực vật học) cây bách
Thêm vào từ điển của tôi
50018.
head-water
thượng nguồn, thượng lưu (của m...
Thêm vào từ điển của tôi
50019.
militiaman
anh dân quân
Thêm vào từ điển của tôi
50020.
nutriment
đồ ăn bổ, chất ăn bổ; chất dinh...
Thêm vào từ điển của tôi