49992.
oceanid
(thần thoại,thần học) Hải tinh
Thêm vào từ điển của tôi
49993.
rissole
chả rán viên
Thêm vào từ điển của tôi
49994.
systematize
hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ t...
Thêm vào từ điển của tôi
49995.
multifold
muôn màu muôn vẻ
Thêm vào từ điển của tôi
49996.
paled
có hàng rào
Thêm vào từ điển của tôi
49997.
snow-broth
tuyến lẫn nước, tuyết tan
Thêm vào từ điển của tôi
49998.
bad lands
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất đai c...
Thêm vào từ điển của tôi
49999.
erroneousness
tính sai lầm, tính sai sót; tín...
Thêm vào từ điển của tôi
50000.
linkboy
đứa bé vác cuốc
Thêm vào từ điển của tôi