TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48411. didactism tính dạy học, tính giáo khoa

Thêm vào từ điển của tôi
48412. doggish như chó, chó má, cắn cẩu như ch...

Thêm vào từ điển của tôi
48413. fledgeling chim non mới ra ràng

Thêm vào từ điển của tôi
48414. headmost trước tiên, trước nhất

Thêm vào từ điển của tôi
48415. insriber người viết, người khắc, người g...

Thêm vào từ điển của tôi
48416. lich (từ cổ,nghĩa cổ) thi thể, thi h...

Thêm vào từ điển của tôi
48417. rag-wheel (kỹ thuật) bánh xích

Thêm vào từ điển của tôi
48418. schmaltz (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tì...

Thêm vào từ điển của tôi
48419. top-coat áo bành tô, áo choàng

Thêm vào từ điển của tôi
48420. apostil lời ghi thêm bên lề (một văn ki...

Thêm vào từ điển của tôi