48431.
sortie
(quân sự) sự xông ra phá vây
Thêm vào từ điển của tôi
48432.
straight fight
(chính trị) cuộc đấu tranh trực...
Thêm vào từ điển của tôi
48433.
swastika
hình chữ vạn, hình chữ thập ngo...
Thêm vào từ điển của tôi
48434.
aromatize
làm cho thơm, ướp chất thơm
Thêm vào từ điển của tôi
48435.
ineligibility
sự không đủ tư cách, sự không đ...
Thêm vào từ điển của tôi
48436.
preclude
loại trừ, trừ bỏ; ngăn ngừa; đẩ...
Thêm vào từ điển của tôi
48437.
sale ring
khu vực người mua (ở chỗ bán đấ...
Thêm vào từ điển của tôi
48438.
talkativeness
tính hay nói; tính lắm đều, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
48439.
afferent
(sinh vật học) hướng vào, dẫn v...
Thêm vào từ điển của tôi
48440.
paroxytone
(ngôn ngữ học) có trọng âm ở âm...
Thêm vào từ điển của tôi