48421.
unasked
không được mời
Thêm vào từ điển của tôi
48422.
abatised
(quân sự) có đống cây chướng ng...
Thêm vào từ điển của tôi
48423.
glycosuria
(y học) bệnh đái đường
Thêm vào từ điển của tôi
48424.
hallucinosis
(y học) chứng loạn ảo
Thêm vào từ điển của tôi
48425.
shrug
nhún vai
Thêm vào từ điển của tôi
48426.
tother
...
Thêm vào từ điển của tôi
48428.
cursorial
thích nghi để chạy, chạy (chim)
Thêm vào từ điển của tôi
48429.
glyptic
(thuộc) thuật chạm ngọc
Thêm vào từ điển của tôi
48430.
hermaphrodism
tính chất lưỡng tính; tình trạn...
Thêm vào từ điển của tôi