48391.
skin-grafting
(y học) sự ghép da, sự vá da
Thêm vào từ điển của tôi
48392.
eye-glass
mắt kính
Thêm vào từ điển của tôi
48393.
haloid
(hoá học) haloit, chất tựa muối
Thêm vào từ điển của tôi
48394.
ineluctability
tính chất không thể tránh khỏi
Thêm vào từ điển của tôi
48395.
intrusional
(thuộc) sự bị ấn bừa, (thuộc) s...
Thêm vào từ điển của tôi
48396.
prettily
xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh...
Thêm vào từ điển của tôi
48397.
segmental
có hình phân, có khúc, có đoạn
Thêm vào từ điển của tôi
48399.
gaiety
sự vui vẻ; tính vui vẻ; vẻ hoan...
Thêm vào từ điển của tôi
48400.
inscriptionless
không có câu viết, không có câu...
Thêm vào từ điển của tôi