TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48381. eye-glass mắt kính

Thêm vào từ điển của tôi
48382. haloid (hoá học) haloit, chất tựa muối

Thêm vào từ điển của tôi
48383. ineluctability tính chất không thể tránh khỏi

Thêm vào từ điển của tôi
48384. intrusional (thuộc) sự bị ấn bừa, (thuộc) s...

Thêm vào từ điển của tôi
48385. prettily xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh...

Thêm vào từ điển của tôi
48386. segmental có hình phân, có khúc, có đoạn

Thêm vào từ điển của tôi
48387. volatilizable có thể bay hơi

Thêm vào từ điển của tôi
48388. gaiety sự vui vẻ; tính vui vẻ; vẻ hoan...

Thêm vào từ điển của tôi
48389. inscriptionless không có câu viết, không có câu...

Thêm vào từ điển của tôi
48390. micrometry phép đo vi

Thêm vào từ điển của tôi