48361.
surrealism
(nghệ thuật) chủ nghĩa siêu hiệ...
Thêm vào từ điển của tôi
48362.
uncastrated
không thiến, chưa thiến
Thêm vào từ điển của tôi
48363.
unemployable
không thể dùng, không thể cho v...
Thêm vào từ điển của tôi
48364.
ursine
(y học) (thuộc) gấu; như gấu
Thêm vào từ điển của tôi
48365.
varmint
(thông tục) người quái ác, ngườ...
Thêm vào từ điển của tôi
48367.
cigar-case
hộp đựng xì gà
Thêm vào từ điển của tôi
48368.
concuss
lay chuyển, rung chuyển, làm ch...
Thêm vào từ điển của tôi
48369.
electroscope
cái nghiệm tĩnh điện
Thêm vào từ điển của tôi
48370.
ferial
(tôn giáo) thường
Thêm vào từ điển của tôi