48331.
jemadar
hạ sĩ quan (trong quân đội Ân)
Thêm vào từ điển của tôi
48332.
mandril
(kỹ thuật) trục tâm
Thêm vào từ điển của tôi
48333.
oppilation
(y học) sự làm tắc, sự làm bí
Thêm vào từ điển của tôi
48334.
short-dated
ngắn kỳ (phiếu, hoá đơn)
Thêm vào từ điển của tôi
48335.
spondulicks
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ti...
Thêm vào từ điển của tôi
48336.
ashet
(Ê-cốt) đĩa to, đĩa bình bầu dụ...
Thêm vào từ điển của tôi
48338.
hemorrhoids
(y học) bệnh trĩ
Thêm vào từ điển của tôi
48340.
logician
nhà lôgic học; người giỏi lôgic
Thêm vào từ điển của tôi