48311.
feminization
sự phú tính đàn bà cho
Thêm vào từ điển của tôi
48312.
handsaw
cưa tay
Thêm vào từ điển của tôi
48313.
acetone
axeton
Thêm vào từ điển của tôi
48314.
beltane
(sử học) ngày hội mồng 1 tháng ...
Thêm vào từ điển của tôi
48315.
brier
(thực vật học) cây thạch nam
Thêm vào từ điển của tôi
48316.
dicer
người đánh súc sắc
Thêm vào từ điển của tôi
48317.
handsel
quà năm mới, tiền mở hàng (năm ...
Thêm vào từ điển của tôi
48318.
investibility
tính có thể đầu tư được
Thêm vào từ điển của tôi
48319.
pitpan
thuyền độc mộc (ở Trung mỹ)
Thêm vào từ điển của tôi
48320.
spurry
(thực vật học) giống cây đại qu...
Thêm vào từ điển của tôi