48321.
deputise
thế, thay thế; đại diện, thay m...
Thêm vào từ điển của tôi
48322.
editorialist
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người viết xã ...
Thêm vào từ điển của tôi
48323.
epicentrum
(như) epicentre
Thêm vào từ điển của tôi
48324.
interfusion
sự truyền cho, sự đổ sang, sự r...
Thêm vào từ điển của tôi
48325.
oakling
cây sồi non
Thêm vào từ điển của tôi
48327.
untomb
đào m lên, quật lên
Thêm vào từ điển của tôi
48328.
consignation
sự gửi; sự gửi (hàng) để bán
Thêm vào từ điển của tôi
48329.
fish-knife
dao cắt cá (ở bàn ăn)
Thêm vào từ điển của tôi
48330.
fur farm
trại nuôi thú lấy lông
Thêm vào từ điển của tôi