TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46881. willet (động vật học) chim dẽ Bắc Mỹ

Thêm vào từ điển của tôi
46882. curio vật hiếm có, của quý (đồ mỹ thu...

Thêm vào từ điển của tôi
46883. feather-pate ngu ngốc, đần độn

Thêm vào từ điển của tôi
46884. noctivagous đi lang thang ban đêm

Thêm vào từ điển của tôi
46885. red cross hội Chữ thập đỏ

Thêm vào từ điển của tôi
46886. shrank co lại, rút lại, ngắn lại; co v...

Thêm vào từ điển của tôi
46887. desiderate ao ước, khao khát; mong mỏi, nh...

Thêm vào từ điển của tôi
46888. fine arts mỹ thuật, nghệ thuật tạo hình

Thêm vào từ điển của tôi
46889. seed-leaf lá mắm

Thêm vào từ điển của tôi
46890. assessor người định giá (tài sản...) để ...

Thêm vào từ điển của tôi