TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46911. stingaree (động vật học) cá đuối gai độc

Thêm vào từ điển của tôi
46912. trilobite (địa lý,địa chất) bọ ba thuỳ

Thêm vào từ điển của tôi
46913. understratum (địa lý,địa chất) tầng dưới

Thêm vào từ điển của tôi
46914. alliaceous (thực vật học) (thuộc) loại hàn...

Thêm vào từ điển của tôi
46915. emancipist (sử học), Uc người mãn hạn tù

Thêm vào từ điển của tôi
46916. uncongealable không thể đông lại được

Thêm vào từ điển của tôi
46917. diminuendo (âm nhạc) nhẹ dần

Thêm vào từ điển của tôi
46918. menstrous (thuộc) kinh nguyệt

Thêm vào từ điển của tôi
46919. noisette hoa hồng noazet

Thêm vào từ điển của tôi
46920. pendency tình trạng chưa quyết định, tìn...

Thêm vào từ điển của tôi