46901.
exult
hân hoan, hoan hỉ, hớn hở, đắc ...
Thêm vào từ điển của tôi
46902.
green-peak
(động vật học) chim gõ kiến
Thêm vào từ điển của tôi
46903.
itinerant
đi hết nơi này đến nơi khác, lư...
Thêm vào từ điển của tôi
46904.
reproachable
đáng trách mắng, đáng quở trách
Thêm vào từ điển của tôi
46905.
lustrine
vải láng
Thêm vào từ điển của tôi
46906.
noise-killer
(kỹ thuật) bộ tiêu âm, bộ khử ồ...
Thêm vào từ điển của tôi
46907.
obscurity
sự tối tăm, sự mờ mịt
Thêm vào từ điển của tôi
46908.
pibroch
(Ê-cốt) điệu nhạc hùng (của kèn...
Thêm vào từ điển của tôi
46909.
staid
chắc chắn, trầm tĩnh, điềm đạm
Thêm vào từ điển của tôi
46910.
vagrant
lang thang; sống lang thang
Thêm vào từ điển của tôi