46851.
pancratic
(thể dục,thể thao) (thuộc) môn ...
Thêm vào từ điển của tôi
46852.
parergon
việc làm phụ, việc làm ngoài gi...
Thêm vào từ điển của tôi
46853.
polyopia
(y học) chứng thấy nhiều hình
Thêm vào từ điển của tôi
46854.
abulia
(y học) chứng mất ý chí
Thêm vào từ điển của tôi
46855.
caryophyllaceous
(thực vật học) (thuộc) họ cẩm c...
Thêm vào từ điển của tôi
46856.
conferee
người tham gia hội nghị
Thêm vào từ điển của tôi
46857.
digitigrade
(động vật học) đi bằng đầu ngón
Thêm vào từ điển của tôi
46858.
enrage
làm giận điên lên, làm điên tiế...
Thêm vào từ điển của tôi
46859.
flinty
bằng đá lửa; có đá lửa
Thêm vào từ điển của tôi
46860.
grume
chất dính nhớt, chất lầy nhầy
Thêm vào từ điển của tôi