TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46861. impetrative (tôn giáo) để khẩn cầu được (cá...

Thêm vào từ điển của tôi
46862. judaist người theo đạo Do thái

Thêm vào từ điển của tôi
46863. morphine (dược học) Mocfin

Thêm vào từ điển của tôi
46864. first-chop loại một, loại nhất

Thêm vào từ điển của tôi
46865. fluviatile (thuộc) sông

Thêm vào từ điển của tôi
46866. idioplasmic (thuộc) chất giống

Thêm vào từ điển của tôi
46867. impetrator (tôn giáo) người khẩn cầu được

Thêm vào từ điển của tôi
46868. night-stool ghế ỉa đêm

Thêm vào từ điển của tôi
46869. perambulate đi dạo trong (vườn...), đi khắp...

Thêm vào từ điển của tôi
46870. pyaemia (y học) chứng nhiễm mủ huyết, c...

Thêm vào từ điển của tôi