46841.
isostasy
sự đẳng tĩnh; tính đẳng tĩnh
Thêm vào từ điển của tôi
46842.
jew-baiting
sự ngược đãi người Do thái
Thêm vào từ điển của tôi
46843.
tenantry
những tá điền; những người thuê...
Thêm vào từ điển của tôi
46844.
effete
kiệt sức, mòn mỏi
Thêm vào từ điển của tôi
46845.
evil-minded
có ý xấu, ác ý, ác độc, hiểm độ...
Thêm vào từ điển của tôi
46846.
iris-out
(điện ảnh) cảnh gạt tròn mờ
Thêm vào từ điển của tôi
46847.
osculate
(từ hiếm,nghĩa hiếm);(đùa cợt) ...
Thêm vào từ điển của tôi
46848.
pancratic
(thể dục,thể thao) (thuộc) môn ...
Thêm vào từ điển của tôi
46849.
parergon
việc làm phụ, việc làm ngoài gi...
Thêm vào từ điển của tôi
46850.
polyopia
(y học) chứng thấy nhiều hình
Thêm vào từ điển của tôi