TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46811. phytogeny sự phát sinh thực vật; lịch sử ...

Thêm vào từ điển của tôi
46812. reposeful yên tĩnh

Thêm vào từ điển của tôi
46813. spindle-legs (thông tục) người cà khẳng cà k...

Thêm vào từ điển của tôi
46814. struthious (thuộc) đà điểu, giống loài đà ...

Thêm vào từ điển của tôi
46815. acarus (động vật học) cái ghẻ

Thêm vào từ điển của tôi
46816. arme blanche vũ trang

Thêm vào từ điển của tôi
46817. cassolette lư hương, lư trầm

Thêm vào từ điển của tôi
46818. circumlocution lời nói quanh co luẩn quẩn; lời...

Thêm vào từ điển của tôi
46819. fyrd dân quân (Anh)

Thêm vào từ điển của tôi
46820. italianize Y hoá

Thêm vào từ điển của tôi