46781.
undebatable
không thể tranh luận, không thể...
Thêm vào từ điển của tôi
46783.
dog-hutch
cũi chó, chuồng chó
Thêm vào từ điển của tôi
46784.
fen-man
người ở miền đầm lầy
Thêm vào từ điển của tôi
46785.
gold-beater
thợ dát vàng
Thêm vào từ điển của tôi
46786.
snow bunting
(động vật học) chim sẻ tuyết
Thêm vào từ điển của tôi
46787.
tetchiness
tính hay bực mình; tính dễ bực ...
Thêm vào từ điển của tôi
46788.
thorium
(hoá học) Thori
Thêm vào từ điển của tôi
46789.
driving-box
chỗ ngồi của người đánh xe (xe ...
Thêm vào từ điển của tôi
46790.
firing-party
tiểu đội bắn chỉ thiên (ở đám t...
Thêm vào từ điển của tôi