TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46801. firing-party tiểu đội bắn chỉ thiên (ở đám t...

Thêm vào từ điển của tôi
46802. inconsequent không hợp lý, không lôgic ((cũn...

Thêm vào từ điển của tôi
46803. phosgene (hoá học) Photgen

Thêm vào từ điển của tôi
46804. powder-mill xưởng thuốc súng

Thêm vào từ điển của tôi
46805. angulation sự làm thành góc, sự tạo thành ...

Thêm vào từ điển của tôi
46806. palatinate (sử học) lânh địa sứ quân

Thêm vào từ điển của tôi
46807. phosphate (hoá học) photphat

Thêm vào từ điển của tôi
46808. white paper (chính trị) sách trắng (của chí...

Thêm vào từ điển của tôi
46809. wire-tap nghe trộm dây nói (bằng cách mắ...

Thêm vào từ điển của tôi
46810. bacteriology khoa nghiên cứu vi khuẩn

Thêm vào từ điển của tôi