46801.
incipience
sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt...
Thêm vào từ điển của tôi
46802.
never-ceasing
không ngừng, không ngớt
Thêm vào từ điển của tôi
46803.
quadroon
người lai một phần tư, người la...
Thêm vào từ điển của tôi
46804.
viceregal
(thuộc) phó vương; (thuộc) kinh...
Thêm vào từ điển của tôi
46805.
a.m.
(xem) ante_meridiem
Thêm vào từ điển của tôi
46806.
anorexia
(y học) chứng biếng ăn, chứng c...
Thêm vào từ điển của tôi
46807.
cross-bones
hình xương chéo (đặt dưới hình ...
Thêm vào từ điển của tôi
46808.
decametre
đêcamet
Thêm vào từ điển của tôi
46809.
enclothe
mặc quần áo cho
Thêm vào từ điển của tôi
46810.
infrangibility
tính không bẻ gây được; tính kh...
Thêm vào từ điển của tôi