TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45971. submaxilla hàm dưới

Thêm vào từ điển của tôi
45972. supernormal khác thường, lạ thường

Thêm vào từ điển của tôi
45973. constringe rút lại, thắt, siết, làm co lại

Thêm vào từ điển của tôi
45974. floatage sự nổi, sự trôi lềnh bềnh

Thêm vào từ điển của tôi
45975. gesticulation khoa tay múa chân

Thêm vào từ điển của tôi
45976. greatcoat áo choàng, áo bành tô

Thêm vào từ điển của tôi
45977. incuse bị rập vào, bị khắc vào (dấu ở ...

Thêm vào từ điển của tôi
45978. labour-market số lượng công nhân sãn có (để c...

Thêm vào từ điển của tôi
45979. lanolin lanolin mỡ lông cừu

Thêm vào từ điển của tôi
45980. panful xoong (đầy), chảo (đầy)

Thêm vào từ điển của tôi