TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45951. conditional ước định, quy định

Thêm vào từ điển của tôi
45952. fox-terrier (động vật học) chó sục cáo (lôn...

Thêm vào từ điển của tôi
45953. lavishness tính hay xài phí, tính hoang to...

Thêm vào từ điển của tôi
45954. liquidize cho hoá lỏng

Thêm vào từ điển của tôi
45955. murices (động vật học) ốc gai

Thêm vào từ điển của tôi
45956. narcotize gây mê

Thêm vào từ điển của tôi
45957. oxalic (hoá học) Oxalic

Thêm vào từ điển của tôi
45958. unacted không được diễn; chưa được diễn...

Thêm vào từ điển của tôi
45959. unchangeable không thay đổi

Thêm vào từ điển của tôi
45960. unhitch tháo ở móc ra

Thêm vào từ điển của tôi