TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45981. saprogenous (sinh vật học) gây thối

Thêm vào từ điển của tôi
45982. unionism chủ nghĩa công đoàn, chủ nghĩa ...

Thêm vào từ điển của tôi
45983. assuagement sự làm dịu bớt, sự làm khuây; s...

Thêm vào từ điển của tôi
45984. cephalic (thuộc) đầu; ở trong đầu

Thêm vào từ điển của tôi
45985. densimeter (vật lý) cái đo tỷ trọng

Thêm vào từ điển của tôi
45986. halometer cái đo muối

Thêm vào từ điển của tôi
45987. news-film phim thời sự

Thêm vào từ điển của tôi
45988. overproduce sản xuất thừa, sản xuất quá nhi...

Thêm vào từ điển của tôi
45989. softish hơi mềm

Thêm vào từ điển của tôi
45990. stairhead đầu cầu thang

Thêm vào từ điển của tôi