45941.
rest-house
quán trọ
Thêm vào từ điển của tôi
45942.
dwale
(thực vật học) cây belađon, cây...
Thêm vào từ điển của tôi
45943.
overdrove
ốp, bắt làm quá sức (người), bắ...
Thêm vào từ điển của tôi
45944.
tarry
giống nhựa, giống hắc ín
Thêm vào từ điển của tôi
45945.
truculency
tính tàn bạo, tính tàn nhẫn
Thêm vào từ điển của tôi
45946.
untomb
đào m lên, quật lên
Thêm vào từ điển của tôi
45947.
agnail
chỗ xước mang rô (ở cạnh móng t...
Thêm vào từ điển của tôi
45948.
archway
cổng tò vò
Thêm vào từ điển của tôi
45949.
atropine
(dược học) Atropin
Thêm vào từ điển của tôi