Từ: plutonian
/plu:'tounjən/
-
tính từ
(địa lý,địa chất) hoả thành; sâu
plutonian theory
thuyết hoả thành
plutonian rocks
đá sâu, plutonit
-
(thần thoại,thần học) (thuộc) Diêm vương, (thuộc) âm ty, (thuộc) địa ngục
-
(thiên văn học) sao Diêm vương