TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44881. untin bỏ lớp thiếc tráng

Thêm vào từ điển của tôi
44882. verticality tính chất thẳng đứng

Thêm vào từ điển của tôi
44883. childlike như trẻ con; ngây thơ, thật thà...

Thêm vào từ điển của tôi
44884. cuisse (sử học) giáp che đùi

Thêm vào từ điển của tôi
44885. metallurgic (thuộc) luyện kim

Thêm vào từ điển của tôi
44886. money-market thị trường chứng khoán

Thêm vào từ điển của tôi
44887. octastyle có tám cột (cửa vòm nhà...)

Thêm vào từ điển của tôi
44888. water-line (hàng hải) mớn nước, ngấn nước ...

Thêm vào từ điển của tôi
44889. baggie Ê-Ãcốt túi nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
44890. implemental (thuộc) đồ dùng, (thuộc) dụng c...

Thêm vào từ điển của tôi