44901.
baggie
Ê-Ãcốt túi nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
44902.
implemental
(thuộc) đồ dùng, (thuộc) dụng c...
Thêm vào từ điển của tôi
44903.
involucrate
(thực vật học) có tổng bao (cụm...
Thêm vào từ điển của tôi
44904.
nilgai
(động vật học) linh dương minga...
Thêm vào từ điển của tôi
44905.
norland
miền bắc
Thêm vào từ điển của tôi
44906.
olivaceous
có màu ôliu, lục vàng
Thêm vào từ điển của tôi
44907.
outguard
(quân sự) người cảnh giới (ở th...
Thêm vào từ điển của tôi
44908.
portamento
(âm nhạc) sự dướn hơi
Thêm vào từ điển của tôi
44909.
short snort
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hớ...
Thêm vào từ điển của tôi
44910.
subdermal
(giải phẫu) dưới da
Thêm vào từ điển của tôi