TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44931. iris-out (điện ảnh) cảnh gạt tròn mờ

Thêm vào từ điển của tôi
44932. shovel-nosed có mũi to và tẹt

Thêm vào từ điển của tôi
44933. title-part nhân vật chính tên được dùng là...

Thêm vào từ điển của tôi
44934. zootomy khoa giải phẫu động vật

Thêm vào từ điển của tôi
44935. flinty bằng đá lửa; có đá lửa

Thêm vào từ điển của tôi
44936. spifflicate (từ lóng) đánh nhừ tử

Thêm vào từ điển của tôi
44937. stabilization sự làm cho vững vàng, sự làm ch...

Thêm vào từ điển của tôi
44938. unreason sự vô lý

Thêm vào từ điển của tôi
44939. wolfram (hoá học) vonfam

Thêm vào từ điển của tôi
44940. discalceated đi chân đất, đi dép (thầy tu)

Thêm vào từ điển của tôi