TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44911. sociology xã hội học

Thêm vào từ điển của tôi
44912. sports ground sân chơi thể thao, sân vận động

Thêm vào từ điển của tôi
44913. vacillating lắc lư; chập chờn

Thêm vào từ điển của tôi
44914. inchoate vừa bắt đầu, còn phôi thai, chư...

Thêm vào từ điển của tôi
44915. plastron giáp che ngực (có bọc da, của n...

Thêm vào từ điển của tôi
44916. rancidness sự trở mùi, sự ôi (mỡ, bơ...)

Thêm vào từ điển của tôi
44917. uncoloured không tô màu; không màu sắc

Thêm vào từ điển của tôi
44918. brassie giống đồng thau; làm bằng đồng ...

Thêm vào từ điển của tôi
44919. clinstone (khoáng chất) Fonolit

Thêm vào từ điển của tôi
44920. ensiform hình gươm, hình kiếm

Thêm vào từ điển của tôi