TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44891. involucrate (thực vật học) có tổng bao (cụm...

Thêm vào từ điển của tôi
44892. nilgai (động vật học) linh dương minga...

Thêm vào từ điển của tôi
44893. norland miền bắc

Thêm vào từ điển của tôi
44894. olivaceous có màu ôliu, lục vàng

Thêm vào từ điển của tôi
44895. outguard (quân sự) người cảnh giới (ở th...

Thêm vào từ điển của tôi
44896. portamento (âm nhạc) sự dướn hơi

Thêm vào từ điển của tôi
44897. short snort (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hớ...

Thêm vào từ điển của tôi
44898. subdermal (giải phẫu) dưới da

Thêm vào từ điển của tôi
44899. bequeath để lại (bằng chúc thư)

Thêm vào từ điển của tôi
44900. heady nóng nảy, hung hăng, hung dữ (n...

Thêm vào từ điển của tôi