44861.
incomparability
tính không thể so sánh được
Thêm vào từ điển của tôi
44862.
numb-fish
(động vật học) cá thụt
Thêm vào từ điển của tôi
44863.
puddly
có vũng nước, có nhiều vũng nướ...
Thêm vào từ điển của tôi
44865.
whip-saw
(kỹ thuật) cưa khoét
Thêm vào từ điển của tôi
44866.
arterialise
(số nhiều) biến (máu tĩnh mạch)...
Thêm vào từ điển của tôi
44867.
detent
(kỹ thuật) cái hãm, cái khoá dừ...
Thêm vào từ điển của tôi
44868.
modicum
số lượng ít ỏi, số lượng nhỏ, c...
Thêm vào từ điển của tôi
44869.
slow-match
diêm cháy chậm, ngòi cháy chậm ...
Thêm vào từ điển của tôi
44870.
wing-footed
(th ca) nhanh, mau lẹ
Thêm vào từ điển của tôi