44831.
spinosity
tính chất có gai, tính chất nhi...
Thêm vào từ điển của tôi
44833.
associationist
người theo thuyết liên tưởng
Thêm vào từ điển của tôi
44834.
clop
tiếng lọc cọc, tiếng lộp cộp (g...
Thêm vào từ điển của tôi
44835.
comae
(y học) sự hôn mê
Thêm vào từ điển của tôi
44836.
unwifely
không phi của người vợ; không n...
Thêm vào từ điển của tôi
44837.
ichnology
khoa nghiên cứu dấu chân hoá th...
Thêm vào từ điển của tôi
44838.
divulgate
(từ cổ,nghĩa cổ) để lộ ra, tiết...
Thêm vào từ điển của tôi
44839.
improbability
tính không chắc có thực, tính k...
Thêm vào từ điển của tôi
44840.
observable
có thể quan sát được, có thể nh...
Thêm vào từ điển của tôi