TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44801. irascibleness tính nóng, tính dễ cáu, tính dễ...

Thêm vào từ điển của tôi
44802. nasology khoa nghiên cứu mũi

Thêm vào từ điển của tôi
44803. sob story truyện thương cảm

Thêm vào từ điển của tôi
44804. kincob vải kim tuyến kincôp (Ân độ)

Thêm vào từ điển của tôi
44805. birth-mark vết chàm, vết bớt

Thêm vào từ điển của tôi
44806. brakesman (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người gác phan...

Thêm vào từ điển của tôi
44807. hearts-ease (thực vật học) cây hoa bướm dại

Thêm vào từ điển của tôi
44808. methought (từ cổ,nghĩa cổ) đối với tôi, h...

Thêm vào từ điển của tôi
44809. oxychloride (hoá học) Oxyclorua

Thêm vào từ điển của tôi
44810. shell-work sự trang trí bằng vỏ sò

Thêm vào từ điển của tôi