44841.
paroxytone
(ngôn ngữ học) có trọng âm ở âm...
Thêm vào từ điển của tôi
44842.
venial
có thể tha thứ được, bỏ qua đượ...
Thêm vào từ điển của tôi
44843.
aurist
(y học) thầy thuốc chuyên khoa ...
Thêm vào từ điển của tôi
44844.
intrudingly
vào bừa; không mời mà đến
Thêm vào từ điển của tôi
44845.
preclusive
để loại trừ, để trừ bỏ; để ngăn...
Thêm vào từ điển của tôi
44846.
unrepealed
không bị huỷ bỏ, không bị b i b...
Thêm vào từ điển của tôi
44847.
casuarina
giống cây phi lao
Thêm vào từ điển của tôi
44848.
cosmographic
(thuộc) khoa vũ trụ
Thêm vào từ điển của tôi
44849.
jobmaster
người cho thuê ngựa; người cho ...
Thêm vào từ điển của tôi
44850.
reddle
đất son đỏ
Thêm vào từ điển của tôi