TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44851. marmoreal (thơ ca) như cẩm thạch

Thêm vào từ điển của tôi
44852. doctrinize trở thành học thuyết, trở thành...

Thêm vào từ điển của tôi
44853. sea-pike (động vật học) cá nhái

Thêm vào từ điển của tôi
44854. unbefriended không bạn bè

Thêm vào từ điển của tôi
44855. bribee kẻ ăn đút lót, kẻ ăn hối lộ, kẻ...

Thêm vào từ điển của tôi
44856. full general (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tư...

Thêm vào từ điển của tôi
44857. hesperus sao Hôm

Thêm vào từ điển của tôi
44858. supposable có thể giả thiết, có thể giả đị...

Thêm vào từ điển của tôi
44859. transudation sự rỉ ra, sự rò ra

Thêm vào từ điển của tôi
44860. valvule (giải phẫu) van nhỏ, van

Thêm vào từ điển của tôi