44051.
impenetrability
tính không thể qua được, tính k...
Thêm vào từ điển của tôi
44052.
philomel
(thơ ca) chim sơn ca
Thêm vào từ điển của tôi
44054.
requital
sự đền bù, sự đền đáp; sự trả ơ...
Thêm vào từ điển của tôi
44055.
comptometer
máy đếm, máy tính
Thêm vào từ điển của tôi
44056.
rec room
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) (n...
Thêm vào từ điển của tôi
44057.
abettor
kẻ xúi giục
Thêm vào từ điển của tôi
44058.
laryngology
(y học) khoa thanh quản
Thêm vào từ điển của tôi
44059.
prosit
xin chúc sức khoẻ anh!; xin chú...
Thêm vào từ điển của tôi
44060.
specs
(thông tục) kính (đeo mắt)
Thêm vào từ điển của tôi